Có 2 kết quả:

过河拆桥 guò hé chāi qiáo ㄍㄨㄛˋ ㄏㄜˊ ㄔㄞ ㄑㄧㄠˊ過河拆橋 guò hé chāi qiáo ㄍㄨㄛˋ ㄏㄜˊ ㄔㄞ ㄑㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to destroy the bridge after crossing the river (idiom)
(2) fig. to abandon one's benefactor upon achieving one's goal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to destroy the bridge after crossing the river (idiom)
(2) fig. to abandon one's benefactor upon achieving one's goal

Bình luận 0